CANH CHÂU
Còn gọi là chanh châu, trân châu, klim châu, khan slan, xích chu đằng, tước mai đằng.
Tên khoa học Sageretia theezans
Thuộc họ Táo ta Rhamnaceae.
Ta dùng cành và lá cây canh châu khô làm thuốc hay pha nước uống.
A. Mô tả cây
Canh châu là một cây nhỏ có cành mang gai ngắn, cành non hơi có lông. Lá dai cứng ở phía trên mọc đối, phía dưới mọc cách, phiến lá hình trái xoan dài 10cm, rộng 8-35mm, mép có răng cưa nhỏ, phía đầu nhọn hơi tù, phía cuống hơi tròn. Hoa mọc thành bông ở ngọn hay kẽ lá, bông dài 2.5-5cm, đài hoa màu lục trắng, khi còn non có phủ lông mịn, cánh hoa so với đài hoa rất nhỏ. Quả hình cầu, đường kính 4-6mm, khi chín có màu đen nhạt, còn vòi và đài tồn tại.
Hạt 1-3 có vỏ ngoài màu xám nhạt, nhẵn bóng
B. Phân bố, thu hái và chế biến
Mọc hoang và được trồng quanh nhà ở miền Bắc và miền Trung nước ta. Còn mọc ở miền Nam Trung Quốc.
Quả ăn được, thường chỉ hái cành hay lá về phơi hay sấy khô.
C.Thành phần hoá học
Chưa thấy tài liệu nào nghiên cứu.
D. Công dụng và liều dùng
Nhân dân ta thường dùng cành lá sắc với nước cho trẻ con mắc bệnh canh châu uống. Phòng sởi, đậu. Lá tươi nấu tắm rửa ghẻ lở.
Một số nơi dùng cành và lá trộn với lá vối hoặc nấu nước uống thay lá vối hàng ngày. Quả có thể ăn được vị chua hơi ngọt